French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- (xây dựng) sải
- La portée de l'arche d'un pont
sải nhịp cầu
- tầm
- Portée d'un fusil
tầm súng
- être à la portée de quelqu'un
vừa tầm ai, vừa sức ai
- Portée de la vue
tầm nhìn
- tầm quan trọng, ảnh hưởng
- Une mesure d'une portée considérable
một biện pháp có tầm quan trọng rất lớn
- à portée de
vừa tầm, vừa sức
- être à portée de
có thể làm, có khả năng làm
- hors de portée
quá tầm, quá sức