Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
populiste
Jump to user comments
tính từ
  • xem populisme
danh từ
  • (chính trị) người thuộc phái dân túy
  • (văn học) người thuộc trường phái bình dân
Related search result for "populiste"
Comments and discussion on the word "populiste"