Characters remaining: 500/500
Translation

pope

/poup/
Academic
Friendly

Từ "pope" trong tiếng Pháp (viết tắt là "pape") có nghĩa là "giáo trưởng" hay "giáo hoàng", là người đứng đầu Giáo hội Công giáo. Từ này được sử dụng để chỉ vị lãnh đạo tôn giáo cao nhất của Công giáo, người quyền lực lớn trong các vấn đề tôn giáo người đại diện cho Giáo hội trên toàn thế giới.

Định nghĩa:
  • Pape (danh từ, giống đực): Giáo hoàng, người đứng đầu Giáo hội Công giáo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le pape François est le chef de l'Église catholique.

    • Giáo hoàng Phanxicô là người đứng đầu Giáo hội Công giáo.
  2. Les discours du pape ont souvent un impact sur la société.

    • Các bài diễn văn của giáo hoàng thường ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Các biến thể của từ:
  • Papauté (danh từ, giống cái): Giáo hoàng, chế độ giáo hoàng.
    • Ví dụ: La papauté a une longue histoire. (Giáo hoàng có một lịch sử dài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cardinal (hồng y): Là một trong những nhà lãnh đạo cao cấp trong Giáo hội Công giáo, dưới giáo hoàng.
  • Évêque (giám mục): Là người đứng đầu một giáo phận trong Giáo hội Công giáo.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Au nom du Père, du Fils et du Saint-Esprit": Câu này thường được sử dụng trong nghi thức của Công giáo, có nghĩa là "Nhân danh Chúa Cha, Chúa Con Chúa Thánh Thần".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc chính trị, bạn có thể nói về vai trò của giáo hoàng trong việc thúc đẩy hòa bình đối thoại giữa các tôn giáo.
    • Ví dụ: Le pape joue un rôle crucial dans le dialogue interreligieux. (Giáo hoàng đóng vai trò quan trọng trong đối thoại liên tôn.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "pape", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo, chính trị văn hóa.
  • Cách phát âm từ này là /pap/.
danh từ giống đực
  1. giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...)

Comments and discussion on the word "pope"