Characters remaining: 500/500
Translation

prosopopée

Academic
Friendly

Từ "prosopopée" (phát âm: pro-so-po-pée) trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học. Định nghĩa của một phép tu từ, trong đó tác giả cho phép các đối tượng vô tri hoặc những người đã chết nói lên ý kiến hoặc cảm xúc của mình. Điều này giúp tạo ra một hình ảnh sống động mang tính biểu tượng cho tác phẩm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Văn học: Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng prosopopée để cho tiếng nói của một con chim đại diện cho tự do.

    • Câu ví dụ: "Dans son poème, l'auteur a utilisé la prosopopée pour donner la voix à un oiseau, symbolisant la liberté."
  2. Nghệ thuật: Trong hội họa, một bức tranh có thể sử dụng prosopopée khi các đồ vật được vẽ lên như sự sống, thể hiện cảm xúc.

    • Câu ví dụ: "Cette peinture utilise la prosopopée pour faire parler les objets, leur donnant ainsi une âme."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học cổ điển, prosopopée thường được dùng để truyền tải những thông điệp sâu sắc hoặc triếtsống. Ví dụ, trong các tác phẩm của Victor Hugo hay Baudelaire, bạn có thể thấy việc sử dụng phép tu từ này để làm nổi bật sự đau khổ của con người hoặc các vấn đề xã hội.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Prosopopée" thường không nhiều biến thể, nhưng trong bối cảnh văn học, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như "anthropomorphisme" (nhân hóa) – nơi đối tượng vô tri được cho những đặc điểm của con người.
Từ gần giống:
  • Anthropomorphisme: Nhân hóa, là một hình thức cho phép các vật vô tri những đặc điểm của con người, nhưng không nhất thiết phải nói.
  • Allégorie: Biểu tượng, thườngmột câu chuyện hoặc hình ảnh mang một ý nghĩa sâu xa hơn là bề ngoài.
Từ đồng nghĩa:
  • "Personnification" (nhân cách hóa): Một từ tương đương trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng thay thế cho "prosopopée" trong nhiều bối cảnh.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "prosopopée", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ thường nói trong văn học hoặc nghệ thuật như "donner la voix" (cho tiếng nói) hoặc "faire parler" (làm cho nói), thường được sử dụng khi đề cập đến việc cho phép một đối tượng vô tri thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc.

danh từ giống cái
  1. (văn học) phép hoạt dụ, phép nhân hóa (cho những vật vô tri những người chết nói)

Comments and discussion on the word "prosopopée"