Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pondéreux
Jump to user comments
tính từ
  • nặng
    • Marchandises pondéreuses
      hàng hóa nặng
danh từ giống đực
  • (số nhiều) hàng nặng
Related search result for "pondéreux"
Comments and discussion on the word "pondéreux"