Characters remaining: 500/500
Translation

pomeranian

/,pɔmə'reinjən/
Academic
Friendly

Từ "pomeranian" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai cách chính: như một danh từ một tính từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ: "pomeranian" (số nhiều: pomeranians) chỉ về một giống chó nguồn gốc từ vùng Pomerania (vị trí nằm giữa Đức Ba Lan). Chó Pomeranian thường nhỏ, bộ lông dày , rất dễ thương năng động.

  2. Tính từ: "pomeranian" dùng để miêu tả bất kỳ điều liên quan đến giống chó này, như tính cách, trang phục, hoặc món đồ chơi cho chó.

dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "I have a Pomeranian." (Tôi một con chó Pomeranian.)
    • "Pomeranians are known for their fluffy fur." (Chó Pomeranian nổi tiếng với bộ lông .)
  • Tính từ:

    • "This is a Pomeranian breed." (Đây giống chó Pomeranian.)
    • "She bought a Pomeranian toy for her dog." ( ấy mua một món đồ chơi hình chó Pomeranian cho chú chó của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Pomeranian dog: Đây cách nói đầy đủ hơn cho danh từ "pomeranian", thường được dùng để nhấn mạnh.
    • "The Pomeranian dog is very playful." (Chó Pomeranian rất thích chơi đùa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chó nhỏ (small dog): Mặc dù không phải đồng nghĩa trực tiếp, nhưng chó Pomeranian thường được xếp vào loại chó nhỏ.
  • Chó cảnh (toy dog): Pomeranian cũng thuộc nhóm chó cảnh, chúng thường được nuôi làm thú cưng trong nhà.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "pomeranian", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ miêu tả về chó nói chung, như:

Kết luận

Từ "pomeranian" rất phổ biến trong văn hóa yêu chó, đặc biệt những người thích giống chó nhỏ dễ thương này.

tính từ
  1. (thuộc) xứ Po-me-ran
danh từ
  1. chó pomeran ((cũng) pomeranian dog)

Synonyms

Comments and discussion on the word "pomeranian"