Characters remaining: 500/500
Translation

polystélie

Academic
Friendly

Từ "polystélie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực thực vật học. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này như sau:

Định nghĩa:

Polystélie (danh từ, giống cái): Hiện tượng trong thực vật học khi một bông hoa hoặc một phần của cây nhiều trung trụ (hay còn gọi là trụ hoa). Hiện tượng này thường thấymột số loại thực vật, nơi các nhụy hoa hoặc nhị hoa không chỉ gắn vào một trụ duy nhất nhiều trụ riêng biệt.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La polystélie est observée chez certaines espèces de fleurs."
    • (Hiện tượng polystélie được quan sátmột số loài hoa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'étude de la polystélie, les botanistes ont découvert que cela peut affecter la reproduction des plantes."
    • (Trong nghiên cứu về polystélie, các nhà thực vật học đã phát hiện rằng hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến sự sinh sản của cây cối.)
Biến thể từ gần giống:
  • Monostélie: Hiện tượng chỉ có một trung trụ. Đâytừ đối lập với "polystélie".
  • Multistélie: Có thể coi là một từ đồng nghĩa hoặc biến thể khác, nhưng thường dùng để chỉ một hiện tượng nhiều trụ hơn so với bình thường.
Từ đồng nghĩa:
  • Pluristélie: Thường dùng để chỉ hiện tượng nhiều trụ, gần giống với "polystélie".
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "polystélie" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học nghiên cứu khoa học, không thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày.
Một số cụm từ liên quan:
  • "Fleur polystélique": Hoa hiện tượng polystélie.
  • "Plantes polystéliques": Các loại cây hiện tượng polystélie.
Kết luận:

"Polystélie" là một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, chỉ hiện tượng nhiều trung trụ trong một bông hoa hay phần nào đó của cây. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) hiện tượng nhiều trung trụ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polystélie"