Characters remaining: 500/500
Translation

polystyle

Academic
Friendly

Từ "polystyle" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc để mô tả một công trình nhiều cột với các kiểu dáng khác nhau. Từ này được cấu thành từ "poly-" có nghĩa là "nhiều" "style" có nghĩa là "kiểu" hoặc "phong cách".

Định nghĩa:
  • Polystyle: (tính từ) nhiều cột, thường chỉ một công trình kiến trúc trong đó các cột được thiết kế với nhiều kiểu dáng phong cách khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kiến trúc:

    • "Le temple polystyle est un exemple fascinant de l'architecture antique." (Ngôi đền polystylemột ví dụ hấp dẫn về kiến trúc cổ đại.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Cette peinture polystyle mélange plusieurs techniques artistiques." (Bức tranh polystyle này kết hợp nhiều kỹ thuật nghệ thuật khác nhau.)
Phân biệt:
  • Polystyle không giống như "monostyle", từ này chỉ công trình có một kiểu dáng cột duy nhất.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "multistyle" (mặc dù ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh kiến trúc).
Các từ gần giống:
  • Style: phong cách, kiểu dáng.
  • Colonne: cột, thường được dùng để chỉ các cột trong kiến trúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hoặc thuyết trình về nghệ thuật kiến trúc, bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả sự đa dạng sự phong phú trong thiết kế.
  • Ví dụ: "L'architecture polystyle du bâtiment reflète la diversité culturelle de la région." (Kiến trúc polystyle của tòa nhà phản ánh sự đa dạng văn hóa của khu vực.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "polystyle" không idioms hay cụm động từ phổ biến, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu văn phong phú hơn.

tính từ
  1. () nhiều cột
    • Temple polystyle
      đền nhiều cột

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polystyle"