Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
politiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chính trị hóa
    • Politiser des élections syndicales
      chính trị hóa việc bầu cử công đoàn
Related words
Related search result for "politiser"
Comments and discussion on the word "politiser"