Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
polarity
/pou'læriti/
Jump to user comments
danh từ
  • (vật lý) tính có cực; chiều phân cực
  • tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau
  • (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng
Related words
Related search result for "polarity"
Comments and discussion on the word "polarity"