Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poitrail
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ức (ngựa)
  • (đùa cợt; hài hước) ngực (người)
  • (kiến trúc) rầm đỡ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh chi ức ngựa
Related search result for "poitrail"
Comments and discussion on the word "poitrail"