Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pointiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chấm chấm
    • Pointiller un dessin
      chấm chấm một bức vẽ
nội động từ
  • vẽ chấm chấm, khắc chấm chấm
Related search result for "pointiller"
Comments and discussion on the word "pointiller"