Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pluvieux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) nhiều mưa
    • Climat pluvieux
      khí hậu nhiều mưa
  • đem mưa đến
    • Vent pluvieux
      gió đem mưa đến
Related search result for "pluvieux"
Comments and discussion on the word "pluvieux"