Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
playgame
/'pleigeim/
Jump to user comments
danh từ
  • trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể
    • to be a playgame in comparison
      đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
Related search result for "playgame"
Comments and discussion on the word "playgame"