Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
platonise
/'pleitənaiz/ Cách viết khác : (Platonise) /'pleitənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải thích bằng học thuyết Pla-ton; làm cho theo học thuyết Pla-ton
  • lý tưởng hoá (tình yêu...)
nội động từ
  • theo học thuyết Pla-ton
Related search result for "platonise"
Comments and discussion on the word "platonise"