Characters remaining: 500/500
Translation

platform

/'plætfɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "platform" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng các dụ thông tin liên quan:

Định nghĩa:
  1. Nền, bục, bệ: "Platform" có thể chỉ một bề mặt phẳng, thường được nâng lên so với mặt đất, nơi người ta có thể đứng hoặc làm việc.
  2. Sân ga: Trong ngữ cảnh giao thông, "platform" thường được dùng để chỉ không gian nơi hành khách đứng chờ tàu tại ga xe lửa.
  3. Chỗ đứngxe buýt: Đây nơi hành khách đứng khi lên hoặc xuống xe buýt.
  4. Bục giảng, bục diễn thuyết: Trong các sự kiện, "platform" có thể chỉ một không gian nơi người nói trình bày ý tưởng hoặc diễn thuyết.
  5. Diễn đàn (nghĩa bóng): "Platform" cũng có thể được hiểu một nền tảng để thảo luận, chia sẻ ý kiến (chẳng hạn như mạng xã hội).
  6. Cương lĩnh chính trị: Trong chính trị, "platform" có thể chỉ các chính sách hoặc cam kết của một đảng phái.
dụ sử dụng:
  1. Nền, bục: "The speaker stood on the platform to address the audience." (Người diễn giả đứng trên bục để phát biểu với khán giả.)
  2. Sân ga: "We waited on the platform for the train to arrive." (Chúng tôi chờ trên sân ga cho tàu đến.)
  3. Chỗ đứngxe buýt: "Please stand behind the yellow line on the bus platform." (Xin vui lòng đứng sau vạch vàng trên chỗ đứng xe buýt.)
  4. Diễn đàn: "Social media provides a platform for people to express their opinions." (Mạng xã hội cung cấp một diễn đàn cho mọi người bày tỏ ý kiến của mình.)
  5. Cương lĩnh chính trị: "The party announced its platform for the upcoming election." (Đảng đã công bố cương lĩnh của mình cho cuộc bầu cử sắp tới.)
Biến thể của từ:
  • Động từ (nghĩa ngoại động từ): "to platform" có nghĩa đặt lên nền hoặc bục.
  • Động từ (nghĩa nội động từ): "to platform" cũng có thể được sử dụng để nói về việc diễn thuyết hoặc phát biểu trên một nền tảng nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stage: Cũng chỉ bục hay sân khấu (thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật).
  • Podium: Cũng có nghĩa bục phát biểu, thường chỉ một bục nhỏ dành cho người diễn giả.
  • Forum: Nghĩa diễn đàn, nơi thảo luận ý kiến.
Idioms phrasal verbs:
  • "On the platform" có thể dùng để chỉ việc tham gia vào một sự kiện hoặc cuộc thảo luận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh doanh, "platform" có thể chỉ một hệ thống hoặc dịch vụ nhiều người sử dụng, dụ: "The company developed a new software platform for online learning." (Công ty đã phát triển một nền tảng phần mềm mới cho việc học trực tuyến.)
  • Trong công nghệ, "platform" có thể chỉ một hệ điều hành hoặc môi trường các ứng dụng được xây dựng trên đó.
danh từ
  1. nền, bục, bệ
  2. sân ga
  3. chỗ đứnghai đầu toa (xe lửa...)
  4. chỗ đứng (xe khách...)
    • entrance platform of a bus
      chỗ đứngcửa vào xe buýt
  5. bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
  6. (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
  7. (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)
ngoại động từ
  1. đặt trên nền, đặt trên bục
nội động từ
  1. nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn

Synonyms

Words Containing "platform"

Comments and discussion on the word "platform"