French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- xây trần
- Plafonner une pièce
xây trần gian nhà
nội động từ
- đạt mức cao nhất
- Salaire qui plafonne
lương đạt mức cao nhất
- Avion qui plafonne à dix mille mètres
máy bay đạt mức cao nhất là mười nghìn mét