Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
placoid
/'plækɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) hình tấm (vây)
  • có vây hình tấm (cá)
Related search result for "placoid"
Comments and discussion on the word "placoid"