Characters remaining: 500/500
Translation

pivotal

/'pivətl/
Academic
Friendly

Từ "pivotal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "then chốt", "mấu chốt", hay "chủ chốt". Từ này thường được dùng để mô tả một điều đó rất quan trọng hoặc quyết định, ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc sự phát triển của một tình huống, sự kiện hay vấn đề nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Pivotal" chỉ những yếu tố, sự kiện, hoặc người vai trò quan trọng ảnh hưởng lớn. Khi một điều đó được gọi là "pivotal", điều đó có nghĩa có thể thay đổi hoàn toàn hướng đi hoặc kết quả của một sự việc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The pivotal moment in the match was when he scored the last-minute goal." (Khoảnh khắc then chốt trong trận đấu khi anh ấy ghi bànphút cuối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her research played a pivotal role in the development of the new vaccine." (Nghiên cứu của ấy đã đóng một vai trò chủ chốt trong sự phát triển của loại vắc xin mới.)
  3. Câu phức tạp:

    • "During the negotiations, the pivotal decision to compromise on key issues led to a successful agreement." (Trong quá trình đàm phán, quyết định then chốt để thỏa hiệp về các vấn đề quan trọng đã dẫn đến một thỏa thuận thành công.)
Các biến thể của từ:
  • Pivot (danh từ): điểm tựa, điểm xoay.
  • Pivotality (danh từ): tính chất then chốt, mấu chốt của một điều đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crucial: rất quan trọng, tính quyết định.
  • Critical: tính chất nghiêm trọng, cần thiết.
  • Essential: thiết yếu, không thể thiếu.
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Pivotal change: sự thay đổi then chốt.
  • Pivotal role: vai trò quan trọng, chủ chốt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pivotal", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được dùng để chỉ một điều đó thực sự quan trọng trong một tình huống cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học, chính trị, thể thao.

tính từ
  1. (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
  2. (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "pivotal"