Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
crucial
/'kru:ʃjəl/
Jump to user comments
tính từ
  • quyết định; cốt yếu, chủ yếu
    • a crucial experiment (test)
      thí nghiệm quyết định
  • (y học) hình chữ thập
    • crucial incision
      vết mổ hình chữ thập
Related search result for "crucial"
Comments and discussion on the word "crucial"