Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piteux
Jump to user comments
tính từ
  • thảm hại
    • Résultats piteux
      kết quả thảm hại
    • être dans un piteux état
      ở trong tình trạng thảm hại
    • Mine piteuse
      vẻ mặt thảm hại
Related words
Related search result for "piteux"
Comments and discussion on the word "piteux"