Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pitch-and-toss
/pitʃən'tɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa)
Related search result for "pitch-and-toss"
Comments and discussion on the word "pitch-and-toss"