Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
piscatorial
/,piskə'touiəl/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) piscatory)
  • (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá
  • (thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá
Related search result for "piscatorial"
Comments and discussion on the word "piscatorial"