Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
piragua
/pi'rægwə/ Cách viết khác : (pirogue) /pi'roug/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyền độc mộc
  • thuyền hai buồm
Related search result for "piragua"
Comments and discussion on the word "piragua"