Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"pipe of peace"
pay-office
peace
piece
pipe-fish
pip-squeak
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chủ hoà
giải hoà
bình trị
ống
an cư
nhẹ mình
hòa
tẩu
cầu siêu
hoà bình
điếu
nõ
nghị hòa
giảng hòa
bỏ ống
ống quyển
thời bình
ống tiền
phá tan
thanh bình
dốc ống
ống điếu
dặt
khèn
quản huyền
chiến sĩ
đốt
queo
dọc
báng
gión
an nghỉ
nghẹt
đẽo gọt
chệch
đốp
nhồi
Nguyễn Du
nhón
Hoàng Hoa Thám
chiến
bài
rít
chay
Thanh Hoá
Phong Trào Yêu Nước
Duy Tân
Hà Nội