Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pionnier
Jump to user comments
danh từ giống đực
lính công binh
danh từ, tính từ
người khai khẩn (đất mới)
người mở đường, người đi tiên phong (trong một công cuộc gì)
jeune pionnier
thiếu niên tiền phong
Related search result for
"pionnier"
Words pronounced/spelled similarly to
"pionnier"
:
panier
pinière
pionner
pionnier
pommier
Words contain
"pionnier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mở đường
thiếu niên
tiền phong
Comments and discussion on the word
"pionnier"