Characters remaining: 500/500
Translation

pinion

/'pinjən/
Academic
Friendly

Từ "pinion" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (kỹ thuật): "Pinion" thường được hiểu một loại bánh răng nhỏ, thường hoạt động cùng với một bánh răng lớn hơn để truyền động trong khí.
  2. Danh từ (thơ ca): "Pinion" cũng có thể chỉ đến phần cánh của một con chim, cụ thể phần đầu cánh.
  3. Ngoại động từ: "Pinion" có nghĩa cắt hoặc chặt cánh của một con chim để không thể bay đi, hoặc trói chặt cánh tay hoặc cánh khuỷu của ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật:

    • "The pinion gear is essential for the proper functioning of the machine." (Bánh răng pinion rất quan trọng cho việc hoạt động đúng của máy móc.)
  2. Thơ ca:

    • "The bird was set free, its pinions now unbound." (Con chim đã được thả, cánh của giờ không còn bị ràng buộc.)
  3. Ngoại động từ:

    • "He was pinned down by the enemy, unable to escape." (Anh ấy bị trói chặt bởi kẻ thù, không thể thoát ra.)
    • "The zookeeper had to pinion the bird's wings to examine it." (Người chăm sóc thú phải trói cánh của con chim để kiểm tra.)
Biến thể các nghĩa khác nhau:
  • Pinion (noun): bánh răng nhỏ, cánh (chim).
  • Pinion (verb): trói chặt, cắt cánh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Wing" (cánh) – chỉ phần cánh của động vật bay.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Restrict (hạn chế) – có thể sử dụng trong ngữ cảnh trói buộc.
    • Confine (giam giữ) – cũng có nghĩa hạn chế tự do.
Idioms Phrasal verb:

Hiện tại không idioms phổ biến liên quan đến từ "pinion", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Pinion someone to something: nghĩa trói chặt ai vào cái , dụ: "He was pinned to the wall by the strong wind." (Anh ấy bị gió mạnh trói chặt vào tường.)

Chú ý:
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, "pinion" có thể mang nghĩa khác nhau, vậy người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • "Pinion" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhiều hơn trong văn bản kỹ thuật hoặc thơ ca.
danh từ
  1. (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông
  2. đầu cánh, chót cánh
  3. (thơ ca) cánh
  4. lông cánh
ngoại động từ
  1. cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)
  2. trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)
  3. trói chặt, buộc chặt
    • to pinion someone to something
      trói chặt ai vào cái

Comments and discussion on the word "pinion"