Từ "pinion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Danh từ (kỹ thuật): "Pinion" thường được hiểu là một loại bánh răng nhỏ, thường hoạt động cùng với một bánh răng lớn hơn để truyền động trong cơ khí.
Danh từ (thơ ca): "Pinion" cũng có thể chỉ đến phần cánh của một con chim, cụ thể là phần đầu cánh.
Ngoại động từ: "Pinion" có nghĩa là cắt hoặc chặt cánh của một con chim để nó không thể bay đi, hoặc trói chặt cánh tay hoặc cánh khuỷu của ai đó.
Ví dụ sử dụng:
"He was pinned down by the enemy, unable to escape." (Anh ấy bị trói chặt bởi kẻ thù, không thể thoát ra.)
"The zookeeper had to pinion the bird's wings to examine it." (Người chăm sóc thú phải trói cánh của con chim để kiểm tra.)
Biến thể và các nghĩa khác nhau:
Pinion (noun): bánh răng nhỏ, cánh (chim).
Pinion (verb): trói chặt, cắt cánh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verb:
Hiện tại không có idioms phổ biến liên quan đến từ "pinion", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Pinion someone to something: nghĩa là trói chặt ai vào cái gì, ví dụ: "He was pinned to the wall by the strong wind." (Anh ấy bị gió mạnh trói chặt vào tường.)
Chú ý:
Trong các ngữ cảnh khác nhau, "pinion" có thể mang nghĩa khác nhau, vì vậy người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
"Pinion" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhiều hơn trong văn bản kỹ thuật hoặc thơ ca.