Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pinceur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người (hay) cấu véo
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (hay) cấu véo
Related search result for "pinceur"
Comments and discussion on the word "pinceur"