Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
pincette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp
    • Pincette d'horloger
      cái cặp của thợ đồng hồ
  • (số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp)
    • affûter ses pincettes
      (thân mật) chạy
    • n'être pas à prendre avec des pincettes
      (thân mật) bẩn quá
Related search result for "pincette"
Comments and discussion on the word "pincette"