Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pinacle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nóc đền
  • (nghĩa bóng) địa vị cao, đỉnh cao danh vọng
    • Monter au pinacle
      leo lên địa vị cao
    • Porter quelqu'un au pinacle
      tán dương ai lên tận mây xanh
Related search result for "pinacle"
Comments and discussion on the word "pinacle"