Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pillard
Jump to user comments
tính từ
  • cướp phá; hay cướp phá
    • Soldat pillard
      tên lính hay cướp phá
danh từ giống đực
  • kẻ cướp phá, kẻ cướp
    • Bande de pillards
      bọn cướp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn cắp văn
Related search result for "pillard"
Comments and discussion on the word "pillard"