Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pierreuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gái đĩ
tính từ giống cái
  • đầy đá
  • xem pierreux
Related search result for "pierreuse"
Comments and discussion on the word "pierreuse"