Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
picturesque
/,piktʃə'resk/
Jump to user comments
tính từ
  • đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...)
  • sinh động; nhiều hình ảnh (văn)
Related search result for "picturesque"
Comments and discussion on the word "picturesque"