Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
piccolo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sáo nhỏ
  • (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) rượu nho đỏ loại thường
Related search result for "piccolo"
Comments and discussion on the word "piccolo"