Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

pi-a-nô

Academic
Friendly

Từ "pi-a-nô" (tiếng Việt: "dương cầm") một loại nhạc cụ , phím, được sử dụng phổ biến trong âm nhạc. Đây một trong những nhạc cụ chính trong các buổi hòa nhạc, cũng như trong việc học nhạc. "Pi-a-nô" âm thanh phong phú được biểu diễn bằng cách nhấn các phím để tạo ra âm thanh.

Định nghĩa:
  • Pi-a-nô một nhạc cụ phím, thường từ 88 phím, bao gồm cả phím trắng phím đen. Khi bạn nhấn phím, sẽ tạo ra âm thanh, âm thanh này có thể được điều chỉnh độ to nhỏ bằng cách nhấn mạnh hay nhẹ lên phím.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi học chơi pi-a-nô từ khi còn nhỏ."
    • " ấy rất giỏi đánh pi-a-nô."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi hòa nhạc tối qua, nghệ sĩ đã trình diễn một bản sonata tuyệt đẹp trên pi-a-nô."
    • "Nghệ thuật chơi pi-a-nô không chỉ đòi hỏi kỹ thuật còn cần sự cảm nhận sâu sắc về âm nhạc."
Các biến thể:
  • "Dương cầm" một từ đồng nghĩa thường được sử dụng hơn trong văn nói viết chính thức.
  • "Piano" cách viết theo tiếng Anh cũng được hiểu trong ngữ cảnh âm nhạc, nhưng trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng "pi-a-nô" hoặc "dương cầm".
Các từ liên quan:
  • Nhạc cụ: các loại dụng cụ được dùng để tạo ra âm thanh trong âm nhạc.
  • Âm nhạc: Nghệ thuật tổ chức âm thanh theo cách làm cho sự hài hòa cảm xúc.
Những từ gần giống:
  • Organ: Một loại nhạc cụ khác cũng phím, nhưng sử dụng hơi để tạo ra âm thanh.
  • Synthesizer: Một nhạc cụ điện tử tạo ra âm thanh bằng cách xử lý tín hiệu điện.
  1. X. Dương cầm.

Words Mentioning "pi-a-nô"

Comments and discussion on the word "pi-a-nô"