Characters remaining: 500/500
Translation

phệnh

Academic
Friendly

Từ "phệnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể tham khảo:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh mô tả, bạn có thể nói: " trai đó hình dáng phệnh như một chú gấu bông, thật đáng yêu!"
  • Câu nói mang tính hài hước: "Sau khi ăn tiệc, tôi cảm thấy mình cũng phệnh ra như một bức tượng."
Biến thể của từ:
  • Phệ: Từ này cũng liên quan, thường được dùng để chỉ việc ăn nhiều, ăn uống thả ga, có thể khiến cơ thể trở nên phệ hơn. dụ: "Tôi không muốn phệ hơn nên sẽ ăn kiêng một thời gian."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Béo: Có thể sử dụng để chỉ người hoặc vật kích thước lớn, nhưng thường không chỉ phần bụng như "phệnh". dụ: "Chó nhà tôi rất béo."
  • Mập: Cũng chỉ người kích thước lớn, nhưng thường mang nghĩa chỉ cơ thể nói chung chứ không chỉ phần bụng. dụ: " ấy hơi mập nhưng rất dễ thương."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "phệnh," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự hiểu nhầm, từ này có thể mang nghĩa hài hước hoặc thậm chí châm biếm nếu không dùng đúng cách.
  • Từ "phệnh" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức.
  1. 1. d. Tượng người bụng to, bằng gỗ, sành hay sứ, để trẻ em chơi. 2. ph. To lớn, : Ngồi phễnh giữa giường.

Comments and discussion on the word "phệnh"