Characters remaining: 500/500
Translation

phẳng

Academic
Friendly

Từ "phẳng" trong tiếng Việt một tính từ được dùng để mô tả bề mặt của một vật nào đó đặc điểm bằng phẳng, không gồ ghề hay lồi lõm. Khi nói rằng một bề mặt "phẳng", chúng ta nghĩa là đều, mịn màng không bất kỳ chỗ nào nhô lên hay bị lõm xuống.

Định nghĩa đơn giản: - "Phẳng" nghĩa là bằng, đều trên bề mặt.

dụ sử dụng: 1. Trong mô tả bề mặt: - "Mặt bàn này rất phẳng, tôi có thể viết dễ dàng trên đó." - "Đường rải nhựa rất phẳng, xe có thể chạy nhanh không bị sóc."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, "phẳng" có thể được sử dụng để chỉ độ chính xác của một bề mặt trong thiết kế. - "Chúng ta cần kiểm tra xem bề mặt này phẳng không trước khi lắp đặt thiết bị."

Biến thể từ liên quan: - "Phẳng phiu": từ này có nghĩarất phẳng, thường dùng để chỉ cái đó rất mịn màng không khuyết điểm. - dụ: "Mặt đường này phẳng phiu, đi lại rất thoải mái."

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Bằng": cũng có nghĩabằng phẳng nhưng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnbề mặt. - "Mịn": thường được dùng để mô tả cảm giác, không chỉ bề mặt còn có thể áp dụng cho các vật liệu như bột, da, v.v.

Chú ý: - Khi sử dụng từ "phẳng", cần lưu ý rằng không chỉ đơn giản không gồ ghề còn thể hiện sự bằng phẳng một cách hoàn hảo, không bất kỳ khuyết điểm nào.

  1. tt. Bằng, đều trên bề mặt: Đường rải nhựa rất phẳng phẳng như mặt gương

Comments and discussion on the word "phẳng"