Characters remaining: 500/500
Translation

phào

Academic
Friendly

Từ "phào" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây một số giải thích rõ ràng:

1. Nghĩa chính của từ "phào":

a. Dụng cụ của thợ nề: "Phào" một loại dụng cụ thợ nề (thợ xây) sử dụng để làm đường gờmép trần nhà hoặc các công trình xây dựng khác. giúp tạo ra các đường viền trang trí hoặc để hoàn thiện bề mặt.

2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật: "Phào" có thể chỉ đến những chi tiết trang trí tinh tế trong kiến trúc, chẳng hạn như phào chỉ (đường viền trang trí trên tường hoặc trần).

    • "Căn phòng được trang trí bằng những chiếc phào chỉ rất đẹp."
  • Trong ngữ cảnh cảm xúc: "Phào" có thể được dùng để diễn tả sự nhẹ nhõm khi một điều đó khó khăn đã qua.

    • "Phào, cuối cùng thì cũng hoàn thành bài kiểm tra!"
3. Phân biệt biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vách ngăn" (trong ngữ cảnh xây dựng, có thể tương tự trong một số trường hợp).
  • Từ gần giống:

    • "Phào chỉ" (có thể chỉ đến các chi tiết trang trí cụ thể hơn trong kiến trúc).
4. Chú ý:

Khi sử dụng từ "phào," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Trong ngữ cảnh xây dựng, thường liên quan đến các công cụ kỹ thuật, trong khi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, có thể chỉ đến những cảm xúc thoáng qua.

  1. d. Đồ dùng của thợ nề để làm đường gờmép trần nhà.
  2. ph. Thoảng qua, chóng hết: Gió thổi phào; Đóm cháy phào.

Comments and discussion on the word "phào"