Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
phytocoenosis
/,faitəsi:'nousi:z/ Cách viết khác : (phytocoenoses) /,faitəsi:'nousi:z/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) quản lạc thực vật
Related search result for "phytocoenosis"
Comments and discussion on the word "phytocoenosis"