Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
physionomie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nét mặt, diện mạo
  • (nghĩa bóng) bộ mặt
    • La physionomie de l'Europe
      bộ mặt của châu Âu
Related search result for "physionomie"
Comments and discussion on the word "physionomie"