Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phylloxéra
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) rệp lá khô
  • rệp rễ nho; bệnh rệp rễ (của nho)
Related search result for "phylloxéra"
Comments and discussion on the word "phylloxéra"