Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
philistin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kẻ phàm tục, kẻ tầm thường
tính từ
  • phàm tục, tầm thường
Related search result for "philistin"
Comments and discussion on the word "philistin"