Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
phản phong kiến
phản quang
phản quốc
phản sư phạm
phản thân
phản thùng
phản thần
phản xạ
phản xạ đồ
phản xạ học
phảng phất
phảy
phấn
phấn đấu
phấn chấn
phấn hoa
phấn khởi
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phấp phỏng
phấp phới
phất
phất phới
phất phơ
phất trần
phầm phập
phần
phần ứng
phần đông
phần cảm
phần góp
phần hồn
phần lẻ
phần lớn
phần mộ
phần nào
phần nhiều
phần phò
phần phật
phần tử
phần thưởng
phần trăm
phần việc
phẩm
phẩm đề
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm phục
phẩm trật
phẩm tước
phẩm vật
phẩm vị
phẩn
phẩy
phẩy khuẩn
phẫn
phẫn kích
phẫn nộ
phẫn uất
phẫu
phẫu thuật
phận
phận bạc
phận bồ
phận sự
phập
phập phồng
phật ý
phật đài
phật đường
phật bà
phật giáo
phật học
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last