Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phản xạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (phys.) réfléchir
    • Phản xạ tia sáng
      réfléchir les rayons lumineux
  • (tech.) réverbérer
    • Phản xạ nhiệt
      réverbérer la chaleur
    • lò phản xạ
      (vật lý học) four à réverbère;(vật lý học) réfléchi
    • Tia phản xạ
      rayon réfléchi;(toán học) réflexif
    • Liên hệ phản xạ
      relation réflexive;(sinh vật học, sinh lý học) réflexe
    • Phản xạ có điều kiện
      réflexe conditionnel
    • Phản xạ không điều kiện
      réflexe inconditionné
    • liệu pháp phản xạ
      (y học) réflexothérapie
Related search result for "phản xạ"
Comments and discussion on the word "phản xạ"