Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for phụ nữ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
phải như
phàm nhân
phạm nhân
phàn nàn
pháp nhân
phân niệm
phần nào
phẫn nộ
phép nhà
phép nhân
phế nhân
phệ nệ
phì nộn
phỉ nhổ
phiền não
phở nạm
phu nhân
phủ nhận
phụ nữ