Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phế quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) bronche
    • bệnh phế quản
      bronchopathie
    • Chảy máu phế quản
      bronchectasie
    • Hẹp phế quản
      bronchosténose
    • Sỏi phế quản
      broncholithe
    • Viêm phế quản
      bronchite
Related search result for "phế quản"
Comments and discussion on the word "phế quản"