Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phản diện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói nhân vật có những hành động tiêu cực không hợp với lẽ phải: Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết.
Related search result for "phản diện"
Comments and discussion on the word "phản diện"