Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phản pháo kích
phản phúc
phản phong
phản phong kiến
phản quang
phản quốc
phản sư phạm
phản thân
phản thùng
phản thần
phản xạ
phản xạ đồ
phản xạ học
phảng phất
phảy
phe phảy
quang phản ứng
quay phải
siêu phản ứng
tấm phản
tất phải
tổng phản công
tộc phả
thì phải
tương phản
vãng phản
vừa phải
First
< Previous
1
2
Next >
Last