Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phạm pháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm điều pháp luật cấm. Hành vi phạm pháp.
Related search result for "phạm pháp"
Comments and discussion on the word "phạm pháp"