Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
phạm húy
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói đến tên riêng của bậc tôn trưởng mà lẽ ra phải kiêng (cũ): Bài thi trượt vì phạm huý.
Related search result for
"phạm húy"
Words contain
"phạm húy"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phạm húy
Dương Hậu
Cao Bá Quát
húy kỵ
húy
húy nhật
phải
phảng phất
Phật Biểu họ Hàn
phản ứng
more...
Comments and discussion on the word
"phạm húy"