Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phạm húy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói đến tên riêng của bậc tôn trưởng mà lẽ ra phải kiêng (cũ): Bài thi trượt vì phạm huý.
Related search result for "phạm húy"
Comments and discussion on the word "phạm húy"